Janice ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Janice ý nghĩa của tên.
Rojas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Rojas ý nghĩa của họ.
Janice nguồn gốc của tên. Hình thức soạn thảo Jane, created by Paul Leicester Ford for his novel 'Janice Meredith' (1899). Được Janice nguồn gốc của tên.
Rojas nguồn gốc. Biến thể của Rojo. Được Rojas nguồn gốc.
Janice tên diminutives: Janae, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janie, Janna, Jannah, Jannette, Jan, Jaynie, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny. Được Biệt hiệu cho Janice.
Họ Rojas phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Mexico, Peru, Venezuela. Được Rojas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janice: JAN-is. Cách phát âm Janice.
Tên đồng nghĩa của Janice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janice bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Rojas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Roxas. Được Rojas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janice: Burroughs, Headrick, Boiser, Stoner, Taylor. Được Danh sách họ với tên Janice.
Các tên phổ biến nhất có họ Rojas: Victor, Angel Rafael, Martin, Yana, Louis, Martín, Víctor. Được Tên đi cùng với Rojas.
Khả năng tương thích Janice và Rojas là 78%. Được Khả năng tương thích Janice và Rojas.