Janice ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Janice ý nghĩa của tên.
Blair tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện. Được Blair ý nghĩa của họ.
Janice nguồn gốc của tên. Hình thức soạn thảo Jane, created by Paul Leicester Ford for his novel 'Janice Meredith' (1899). Được Janice nguồn gốc của tên.
Blair nguồn gốc. From any one of several places of this name in Scotland, which derive from Gaelic blár meaning "plain, field, battlefield". Được Blair nguồn gốc.
Janice tên diminutives: Janae, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janie, Janna, Jannah, Jannette, Jan, Jaynie, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny. Được Biệt hiệu cho Janice.
Họ Blair phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Quần đảo British Virgin, Guyana, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Blair họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janice: JAN-is. Cách phát âm Janice.
Tên đồng nghĩa của Janice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janice: Burroughs, Headrick, Boiser, Stoner, Taylor. Được Danh sách họ với tên Janice.
Các tên phổ biến nhất có họ Blair: Cordelia, Wayne, Duncan, Ryley, Jennette. Được Tên đi cùng với Blair.
Khả năng tương thích Janice và Blair là 84%. Được Khả năng tương thích Janice và Blair.