Janette ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Janette ý nghĩa của tên.
Segal tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Segal ý nghĩa của họ.
Janette nguồn gốc của tên. Biến thể của Janet. Được Janette nguồn gốc của tên.
Segal nguồn gốc. Means "grower, seller of rye" from Old French segal. Được Segal nguồn gốc.
Janette tên diminutives: Janna, Jannah, Jan, Netta. Được Biệt hiệu cho Janette.
Họ Segal phổ biến nhất trong Israel, Micronesia. Được Segal họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janette: JAN-ət, jə-NET. Cách phát âm Janette.
Tên đồng nghĩa của Janette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janette: Anspach, Lendon, Fraine, Blong, Gulbrandson. Được Danh sách họ với tên Janette.
Các tên phổ biến nhất có họ Segal: Angela, Su, Santana, Vito, Joanna, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Segal.
Khả năng tương thích Janette và Segal là 85%. Được Khả năng tương thích Janette và Segal.