Janet ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn. Được Janet ý nghĩa của tên.
Lang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Lang ý nghĩa của họ.
Janet nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé Jane. Được Janet nguồn gốc của tên.
Lang nguồn gốc. From Scandinavian lang, Middle High German lanc and Middle Low German lank all meaning "long". It was originally a nickname for a tall person or family. Được Lang nguồn gốc.
Janet tên diminutives: Janna, Jannah, Jan, Netta. Được Biệt hiệu cho Janet.
Họ Lang phổ biến nhất trong Áo, Trung Quốc, Estonia, Nước Đức, Thụy sĩ. Được Lang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janet: JAN-ət. Cách phát âm Janet.
Tên đồng nghĩa của Janet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janet bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janet: Berkley, Green, Stephenson, Petric, Smith, Petrić. Được Danh sách họ với tên Janet.
Các tên phổ biến nhất có họ Lang: Antione, Julie, Lauren, Marques, Morag. Được Tên đi cùng với Lang.
Khả năng tương thích Janet và Lang là 75%. Được Khả năng tương thích Janet và Lang.