Janelle ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính. Được Janelle ý nghĩa của tên.
Meholick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Meholick ý nghĩa của họ.
Janelle nguồn gốc của tên. Nhỏ Jane. It has been in use only since the 20th century. Được Janelle nguồn gốc của tên.
Janelle tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Janelle.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janelle: jə-NEL. Cách phát âm Janelle.
Tên đồng nghĩa của Janelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janelle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janelle: Li, Bennett, Amethyst, Baldino, Janka. Được Danh sách họ với tên Janelle.
Các tên phổ biến nhất có họ Meholick: Conception, Christeen, Tomasa, Charmain, Morgan. Được Tên đi cùng với Meholick.
Khả năng tương thích Janelle và Meholick là 83%. Được Khả năng tương thích Janelle và Meholick.