Janek ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Janek ý nghĩa của tên.
Costin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Costin ý nghĩa của họ.
Janek nguồn gốc của tên. Tiếng Ba Lan và tiếng Séc nhỏ Jan. Được Janek nguồn gốc của tên.
Họ Costin phổ biến nhất trong Moldova, Romania. Được Costin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janek: YAH-nek (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Janek.
Tên đồng nghĩa của Janek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Janek bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janek: Vorobjov. Được Danh sách họ với tên Janek.
Các tên phổ biến nhất có họ Costin: Radu, Eladia, Ion, Ethel, Darrin. Được Tên đi cùng với Costin.
Khả năng tương thích Janek và Costin là 79%. Được Khả năng tương thích Janek và Costin.