Jana ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Jana ý nghĩa của tên.
Yu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Yu ý nghĩa của họ.
Jana nguồn gốc của tên. Croatian and Serbian variant of Ana. Được Jana nguồn gốc của tên.
Yu nguồn gốc. From Chinese 于 (yú) meaning "in, on, at". According to legend, King Wu of Zhou bestowed the realm of Yu to his second son, who subsequently adopted this as his surname. Được Yu nguồn gốc.
Jana tên diminutives: Anica, Anita, Anka, Ankica. Được Biệt hiệu cho Jana.
Họ Yu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Philippines, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jana: YAH-nah. Cách phát âm Jana.
Tên đồng nghĩa của Jana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Jana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jana: Joffe, Formaggia, Kornechuk, Schickoufsky, Darnielle. Được Danh sách họ với tên Jana.
Các tên phổ biến nhất có họ Yu: Ann, Zymor, Thomas, Reita, Hamilton. Được Tên đi cùng với Yu.
Khả năng tương thích Jana và Yu là 80%. Được Khả năng tương thích Jana và Yu.