Jana ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Jana ý nghĩa của tên.
Donnell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Donnell ý nghĩa của họ.
Jana nguồn gốc của tên. Croatian and Serbian variant of Ana. Được Jana nguồn gốc của tên.
Donnell nguồn gốc. Biến thể của O'donnell. Được Donnell nguồn gốc.
Jana tên diminutives: Anica, Anita, Anka, Ankica. Được Biệt hiệu cho Jana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jana: YAH-nah. Cách phát âm Jana.
Tên đồng nghĩa của Jana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Jana bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Donnell ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Donalds, Donaldson, Macconnell, Mac domhnaill, Macdonald, Mcconnell, Mcdaniel, Mcdonald, Mcdougall. Được Donnell bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jana: Joffe, Philbrick, Vaneckova, Cianciolo, Mcintyde, McIntyde. Được Danh sách họ với tên Jana.
Các tên phổ biến nhất có họ Donnell: Grover, Alice, Belkis, David, Otha, Dávid. Được Tên đi cùng với Donnell.
Khả năng tương thích Jana và Donnell là 77%. Được Khả năng tương thích Jana và Donnell.