Jana ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn. Được Jana ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Jana nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Jan. Được Jana nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Jana tên diminutives: Janička, Janka, Janneke, Jantine, Jantje. Được Biệt hiệu cho Jana.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jana: YAH-nah (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Jana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Jana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Ivanna, Janae, Jane, Janeka, Janelle, Janessa, Janet, Janey, Janice, Janie, Janina, Janna, Jannicke, Jannike, Jayna, Jayne, Jeana, Jeane, Jeanie, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jennie, Jenny, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johanna, Johanne, Johna, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Nana, Seanna, Seona, Seonag, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Jana bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jana: Joffe, Debettignies, Bridgeford, Tullio, Retek. Được Danh sách họ với tên Jana.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Antony, Tina, Sarah, Andrew, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Jana và Davis là 75%. Được Khả năng tương thích Jana và Davis.