Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jamie Noaks

Họ và tên Jamie Noaks. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jamie Noaks. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Jamie

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jamie.

 

Tên đi cùng với Noaks

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Noaks.

 

Jamie ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jamie. Tên đầu tiên Jamie nghĩa là gì?

 

Jamie nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jamie.

 

Jamie định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jamie.

 

Cách phát âm Jamie

Bạn phát âm như thế nào Jamie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jamie bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jamie tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jamie tương thích với họ

Jamie thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Jamie tương thích với các tên khác

Jamie thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Jamie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ. Được Jamie ý nghĩa của tên.

Jamie nguồn gốc của tên. Originally a Lowland Scots diminutive of James. Since the late 19th century it has also been used as a feminine form. Được Jamie nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jamie: JAY-mee. Cách phát âm Jamie.

Tên đồng nghĩa của Jamie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Giacobbe, Giacoma, Giacomina, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaakob, Jaakoppi, Jacob, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacobo, Jacobus, Jacomina, Jacó, Jacopo, Jacqueline, Jacques, Jago, Jaime, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Jaqueline, Jaume, Jaumet, Jokūbas, Kimo, Koba, Séamas, Séamus, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jamie bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jamie: Breashears, Brodkin, Wisenbaker, Sischo, Lee. Được Danh sách họ với tên Jamie.

Các tên phổ biến nhất có họ Noaks: Taylor, Son, Erasmo, Zachary, Yolanda. Được Tên đi cùng với Noaks.

Jamie Noaks tên và họ tương tự

Jamie Noaks Akiba Noaks Akiva Noaks Giacobbe Noaks Giacoma Noaks Giacomina Noaks Giacomo Noaks Hagop Noaks Hakob Noaks Hemi Noaks Iacobus Noaks Iacomus Noaks Iacopo Noaks Iago Noaks Iakob Noaks Iakobos Noaks Iakopa Noaks Jákob Noaks Jaagup Noaks Jaakob Noaks Jaakoppi Noaks Jacob Noaks Jacoba Noaks Jacobina Noaks Jacobine Noaks Jacobo Noaks Jacobus Noaks Jacomina Noaks Jacó Noaks Jacopo Noaks Jacqueline Noaks Jacques Noaks Jago Noaks Jaime Noaks Jakab Noaks Jakes Noaks Jakob Noaks Jakov Noaks Jakub Noaks Jákup Noaks James Noaks Jaqueline Noaks Jaume Noaks Jaumet Noaks Jokūbas Noaks Kimo Noaks Koba Noaks Séamas Noaks Séamus Noaks Shamus Noaks Sheamus Noaks Sjaak Noaks Yaakov Noaks Yago Noaks Yakiv Noaks Yakov Noaks Yakub Noaks Yakup Noaks Yaqoob Noaks Yaqub Noaks Žaklina Noaks Zhaklina Noaks Żaklina Noaks