Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jamie Lee

Họ và tên Jamie Lee. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jamie Lee. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Jamie Lee có nghĩa

Jamie Lee ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Jamie và họ Lee.

 

Jamie ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jamie. Tên đầu tiên Jamie nghĩa là gì?

 

Lee ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Lee. Họ Lee nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Jamie và Lee

Tính tương thích của họ Lee và tên Jamie.

 

Jamie nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jamie.

 

Lee nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Lee.

 

Jamie định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jamie.

 

Lee định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Lee.

 

Cách phát âm Jamie

Bạn phát âm như thế nào Jamie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Cách phát âm Lee

Bạn phát âm như thế nào Lee ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jamie tương thích với họ

Jamie thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Lee tương thích với tên

Lee họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Jamie tương thích với các tên khác

Jamie thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Lee tương thích với các họ khác

Lee thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Jamie

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jamie.

 

Tên đi cùng với Lee

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lee.

 

Lee họ đang lan rộng

Họ Lee bản đồ lan rộng.

 

Jamie bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jamie tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jamie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ. Được Jamie ý nghĩa của tên.

Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.

Jamie nguồn gốc của tên. Originally a Lowland Scots diminutive of James. Since the late 19th century it has also been used as a feminine form. Được Jamie nguồn gốc của tên.

Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.

Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jamie: JAY-mee. Cách phát âm Jamie.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.

Tên đồng nghĩa của Jamie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Giacobbe, Giacoma, Giacomina, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaakob, Jaakoppi, Jacob, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacobo, Jacobus, Jacomina, Jacó, Jacopo, Jacqueline, Jacques, Jago, Jaime, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Jaqueline, Jaume, Jaumet, Jokūbas, Kimo, Koba, Séamas, Séamus, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jamie bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jamie: Breashears, Brodkin, Wisenbaker, Sischo, Phillips. Được Danh sách họ với tên Jamie.

Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.

Khả năng tương thích Jamie và Lee là 78%. Được Khả năng tương thích Jamie và Lee.

Jamie Lee tên và họ tương tự

Jamie Lee Akiba Lee Akiva Lee Giacobbe Lee Giacoma Lee Giacomina Lee Giacomo Lee Hagop Lee Hakob Lee Hemi Lee Iacobus Lee Iacomus Lee Iacopo Lee Iago Lee Iakob Lee Iakobos Lee Iakopa Lee Jákob Lee Jaagup Lee Jaakob Lee Jaakoppi Lee Jacob Lee Jacoba Lee Jacobina Lee Jacobine Lee Jacobo Lee Jacobus Lee Jacomina Lee Jacó Lee Jacopo Lee Jacqueline Lee Jacques Lee Jago Lee Jaime Lee Jakab Lee Jakes Lee Jakob Lee Jakov Lee Jakub Lee Jákup Lee James Lee Jaqueline Lee Jaume Lee Jaumet Lee Jokūbas Lee Kimo Lee Koba Lee Séamas Lee Séamus Lee Shamus Lee Sheamus Lee Sjaak Lee Yaakov Lee Yago Lee Yakiv Lee Yakov Lee Yakub Lee Yakup Lee Yaqoob Lee Yaqub Lee Žaklina Lee Zhaklina Lee Żaklina Lee