Jamie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ. Được Jamie ý nghĩa của tên.
Daley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Daley ý nghĩa của họ.
Jamie nguồn gốc của tên. Originally a Lowland Scots diminutive of James. Since the late 19th century it has also been used as a feminine form. Được Jamie nguồn gốc của tên.
Daley nguồn gốc. Biến thể của Daly. Được Daley nguồn gốc.
Họ Daley phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Jamaica, Montserrat, Quần đảo Turks và Caicos. Được Daley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jamie: JAY-mee. Cách phát âm Jamie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Daley: DAY-lee. Cách phát âm Daley.
Tên đồng nghĩa của Jamie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Giacobbe, Giacoma, Giacomina, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaakob, Jaakoppi, Jacob, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacobo, Jacobus, Jacomina, Jacó, Jacopo, Jacqueline, Jacques, Jago, Jaime, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Jaqueline, Jaume, Jaumet, Jokūbas, Kimo, Koba, Séamas, Séamus, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jamie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jamie: Posner, Breashears, Brodkin, Wisenbaker, Sischo. Được Danh sách họ với tên Jamie.
Các tên phổ biến nhất có họ Daley: Fred, Javier, Kristina, James, Federico, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Daley.
Khả năng tương thích Jamie và Daley là 78%. Được Khả năng tương thích Jamie và Daley.