Jákup ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Jákup ý nghĩa của tên.
Wägner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện. Được Wägner ý nghĩa của họ.
Jákup nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Faroese Jacob (hoặc là James). Được Jákup nguồn gốc của tên.
Wägner nguồn gốc. Biến thể của Wagner. Được Wägner nguồn gốc.
Họ Wägner phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Wägner họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jákup ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jákup bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wägner ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bognár, Wayne, Wegener, Wegner. Được Wägner bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Wägner: Matael, Georges, Kyle, Sydney, Albert. Được Tên đi cùng với Wägner.
Khả năng tương thích Jákup và Wägner là 76%. Được Khả năng tương thích Jákup và Wägner.