Jakub ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jakub ý nghĩa của tên.
Bitton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Bitton ý nghĩa của họ.
Jakub nguồn gốc của tên. Tiếng Ba Lan, tiếng Séc và tiếng Slovak của Jacob (hoặc là James). Được Jakub nguồn gốc của tên.
Jakub tên diminutives: Kuba. Được Biệt hiệu cho Jakub.
Họ Bitton phổ biến nhất trong Israel. Được Bitton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jakub: YAH-kuwp (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Jakub.
Tên đồng nghĩa của Jakub ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakub bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jakub: Syta, Vala, Solecki, Hodzic, Kubowicz. Được Danh sách họ với tên Jakub.
Các tên phổ biến nhất có họ Bitton: Jonelle, Trevor, Agustin, Isaac, Gerald, Agustín, Gérald. Được Tên đi cùng với Bitton.
Khả năng tương thích Jakub và Bitton là 71%. Được Khả năng tương thích Jakub và Bitton.