Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jakša Reyes

Họ và tên Jakša Reyes. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jakša Reyes. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Jakša Reyes có nghĩa

Jakša Reyes ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Jakša và họ Reyes.

 

Jakša ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jakša. Tên đầu tiên Jakša nghĩa là gì?

 

Reyes ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Reyes. Họ Reyes nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Jakša và Reyes

Tính tương thích của họ Reyes và tên Jakša.

 

Jakša nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jakša.

 

Reyes nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Reyes.

 

Jakša định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jakša.

 

Reyes định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Reyes.

 

Jakša tương thích với họ

Jakša thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Reyes tương thích với tên

Reyes họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Jakša tương thích với các tên khác

Jakša thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Reyes tương thích với các họ khác

Reyes thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Reyes họ đang lan rộng

Họ Reyes bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Jakša

Bạn phát âm như thế nào Jakša ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jakša bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jakša tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Tên đi cùng với Reyes

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Reyes.

 

Jakša ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Hiện đại. Được Jakša ý nghĩa của tên.

Reyes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Reyes ý nghĩa của họ.

Jakša nguồn gốc của tên. Nhỏ Jakov. Được Jakša nguồn gốc của tên.

Reyes nguồn gốc. Spanish variant of REY (1). Được Reyes nguồn gốc.

Họ Reyes phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Peru, Hoa Kỳ. Được Reyes họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jakša: YAHK-shah. Cách phát âm Jakša.

Tên đồng nghĩa của Jakša ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakša bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Reyes: Ma. Jessica Ruveraine, Michael, Caleb, Marilyn, Regina, Michaël. Được Tên đi cùng với Reyes.

Khả năng tương thích Jakša và Reyes là 78%. Được Khả năng tương thích Jakša và Reyes.

Jakša Reyes tên và họ tương tự

Jakša Reyes Akiba Reyes Akiva Reyes Cobus Reyes Coby Reyes Coos Reyes Giacobbe Reyes Giacomo Reyes Hagop Reyes Hakob Reyes Hemi Reyes Iacobus Reyes Iacomus Reyes Iacopo Reyes Iago Reyes Iakob Reyes Iakobos Reyes Iakopa Reyes Ib Reyes Jákob Reyes Jaagup Reyes Jaak Reyes Jaakko Reyes Jaakob Reyes Jaakoppi Reyes Jaap Reyes Jacky Reyes Jacob Reyes Jacobo Reyes Jacobus Reyes Jacó Reyes Jacopo Reyes Jacques Reyes Jago Reyes Jaime Reyes Jaka Reyes Jakab Reyes Jake Reyes Jakes Reyes Jakob Reyes Jakov Reyes Jakub Reyes Jákup Reyes James Reyes Jamey Reyes Jaša Reyes Jaume Reyes Jaumet Reyes Jay Reyes Jaycob Reyes Jaymes Reyes Jeb Reyes Jem Reyes Jemmy Reyes Jeppe Reyes Jim Reyes Jockel Reyes Jokūbas Reyes Kapel Reyes Kimo Reyes Koba Reyes Kobe Reyes Kobus Reyes Koos Reyes Koppel Reyes Kuba Reyes Lapo Reyes Séamas Reyes Séamus Reyes Seumas Reyes Shamus Reyes Sheamus Reyes Sjaak Reyes Yaakov Reyes Yago Reyes Yakiv Reyes Yakov Reyes Yakub Reyes Yakup Reyes Yankel Reyes Yaqoob Reyes Yaqub Reyes Yasha Reyes