Jakov ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo. Được Jakov ý nghĩa của tên.
Weiß tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Weiß ý nghĩa của họ.
Jakov nguồn gốc của tên. Serbian, Croatian and Macedonian form of Jacob (hoặc là James). Được Jakov nguồn gốc của tên.
Weiß nguồn gốc. Biến thể của Weiss. Được Weiß nguồn gốc.
Jakov tên diminutives: Jakša. Được Biệt hiệu cho Jakov.
Họ Weiß phổ biến nhất trong Nước Đức, Luxembourg. Được Weiß họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakov bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Weiß ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: De witt, De wit, De with, De witte, White. Được Weiß bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Weiß: Fred, Dante, Jimmy, Nanase, Nelson. Được Tên đi cùng với Weiß.
Khả năng tương thích Jakov và Weiß là 85%. Được Khả năng tương thích Jakov và Weiß.