Jakov ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo. Được Jakov ý nghĩa của tên.
Janvier tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Janvier ý nghĩa của họ.
Jakov nguồn gốc của tên. Serbian, Croatian and Macedonian form of Jacob (hoặc là James). Được Jakov nguồn gốc của tên.
Janvier nguồn gốc. Means "(baptized in) January" from French Janvier. Được Janvier nguồn gốc.
Jakov tên diminutives: Jakša. Được Biệt hiệu cho Jakov.
Họ Janvier phổ biến nhất trong Burundi, Haiti, Rwanda. Được Janvier họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakov bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Janvier: Quentin, Patrick Christian, Emmanuel, Antwan, Jules. Được Tên đi cùng với Janvier.
Khả năng tương thích Jakov và Janvier là 76%. Được Khả năng tương thích Jakov và Janvier.