Jakob ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện. Được Jakob ý nghĩa của tên.
Gendreau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Gendreau ý nghĩa của họ.
Jakob nguồn gốc của tên. Liên quan đến Jacob (hoặc là James). Được Jakob nguồn gốc của tên.
Jakob tên diminutives: Cobus, Coos, Ib, Jaap, Jaka, Jaša, Jeppe, Jockel, Kobe, Kobus, Koos. Được Biệt hiệu cho Jakob.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jakob: YAH-kawp (bằng tiếng Đức), YAH-kob (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Jakob.
Tên đồng nghĩa của Jakob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Coby, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jakab, Jake, Jakes, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Koby, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakob bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jakob: Catron, Bizjak, Bezak, Clewley, Brekhus. Được Danh sách họ với tên Jakob.
Các tên phổ biến nhất có họ Gendreau: Joaquina, Garry, Jimmy, Ivan, Tracey, Iván. Được Tên đi cùng với Gendreau.
Khả năng tương thích Jakob và Gendreau là 77%. Được Khả năng tương thích Jakob và Gendreau.