Jakes ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Vui vẻ. Được Jakes ý nghĩa của tên.
Ritter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Ritter ý nghĩa của họ.
Jakes nguồn gốc của tên. Dạng Basque Jacob (hoặc là James). Được Jakes nguồn gốc của tên.
Ritter nguồn gốc. From the German word ritter meaning "rider, knight", a cognate of Ryder. Được Ritter nguồn gốc.
Họ Ritter phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Ritter họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jakes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakes bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ritter: Vivian, Kara, Antonio, Lea, Parker, António, Antônio, Léa. Được Tên đi cùng với Ritter.
Khả năng tương thích Jakes và Ritter là 75%. Được Khả năng tương thích Jakes và Ritter.