Jake ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Jake ý nghĩa của tên.
Parry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, Nghiêm trọng, May mắn. Được Parry ý nghĩa của họ.
Jake nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Jack. It is also sometimes used as a short form of Jacob. Được Jake nguồn gốc của tên.
Parry nguồn gốc. Derived from ap Harry meaning "son of Harry". Được Parry nguồn gốc.
Jake tên diminutives: Jackie. Được Biệt hiệu cho Jake.
Họ Parry phổ biến nhất trong Saint Kitts và Nevis, Vương quốc Anh. Được Parry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jake: JAYK. Cách phát âm Jake.
Tên đồng nghĩa của Jake ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Anže, Cobus, Coos, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Giacobbe, Giacomo, Giannis, Giovanni, Gjon, Hagop, Hakob, Hann, Hemi, Hovhannes, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iain, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ian, Ib, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaan, Jānis, Jaap, Jackin, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Ján, Janez, Jani, Jankin, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jeppe, João, Joannes, Joan, Jock, Jockel, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jokūbas, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Kapel, Keoni, Keshaun, Keshawn, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Rashawn, Seán, Séamas, Séamus, Sean, Seoc, Seumas, Shamus, Shane, Sheamus, Siôn, Sjaak, Sjakie, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yaakov, Yago, Yahya, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yann, Yannis, Yaqoob, Yaqub, Yasha, Yehochanan, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Žan. Được Jake bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Parry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Airaldi, Airò, Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Harris, Harrison, Henderson, Hendry, Henry, Henryson, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick. Được Parry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jake: Chadwick, Gessel, Oppel, Lukasik, Stygall. Được Danh sách họ với tên Jake.
Các tên phổ biến nhất có họ Parry: Ian, Shawana, Evan, Neil, Alex, Àlex. Được Tên đi cùng với Parry.
Khả năng tương thích Jake và Parry là 82%. Được Khả năng tương thích Jake và Parry.