Jaime ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Jaime ý nghĩa của tên.
Joshi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện. Được Joshi ý nghĩa của họ.
Jaime nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha James. Được Jaime nguồn gốc của tên.
Joshi nguồn gốc. From Sanskrit ज्योतिश (jyotisha) meaning "astronomer". Được Joshi nguồn gốc.
Họ Joshi phổ biến nhất trong Ấn Độ, Nepal, Oman, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Joshi họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaime: HIE-me (bằng tiếng Tây Ban Nha), ZHIEM (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Jaime.
Tên đồng nghĩa của Jaime ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobus, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaime bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jaime: Demory, Barraza, Corbiser, Furtado, Callejas. Được Danh sách họ với tên Jaime.
Các tên phổ biến nhất có họ Joshi: Anand, Gautam, Priya, Sanjay, Radhika. Được Tên đi cùng với Joshi.
Khả năng tương thích Jaime và Joshi là 70%. Được Khả năng tương thích Jaime và Joshi.