Jaime ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Jaime ý nghĩa của tên.
Harrison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, Thân thiện. Được Harrison ý nghĩa của họ.
Jaime nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha James. Được Jaime nguồn gốc của tên.
Harrison nguồn gốc. Phương tiện "của Harry". Được Harrison nguồn gốc.
Họ Harrison phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Harrison họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaime: HIE-me (bằng tiếng Tây Ban Nha), ZHIEM (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Jaime.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Harrison: HAR-i-sən, HER-i-sən. Cách phát âm Harrison.
Tên đồng nghĩa của Jaime ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobus, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaime bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Harrison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Airaldi, Airò, Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Harrison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jaime: Furtado, Demory, Barraza, Corbiser, Meade. Được Danh sách họ với tên Jaime.
Các tên phổ biến nhất có họ Harrison: Jennie, Emily, Tyson, Ryan, Esther. Được Tên đi cùng với Harrison.
Khả năng tương thích Jaime và Harrison là 79%. Được Khả năng tương thích Jaime và Harrison.