Jagienka Thoburn
|
Họ và tên Jagienka Thoburn. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jagienka Thoburn. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.
|
Jagienka ý nghĩa của tên
Ý nghĩa của tên Jagienka. Tên đầu tiên Jagienka nghĩa là gì?
|
|
Jagienka nguồn gốc của tên
Nguồn gốc của tên Jagienka.
|
|
Jagienka định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jagienka.
|
|
Cách phát âm Jagienka
Bạn phát âm như thế nào Jagienka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?
|
|
Jagienka bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Jagienka tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Jagienka tương thích với họ
Jagienka thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.
|
|
Jagienka tương thích với các tên khác
Jagienka thử nghiệm tương thích với các tên khác.
|
|
Tên đi cùng với Thoburn
Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Thoburn.
|
|
|
Jagienka ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Jagienka ý nghĩa của tên.
Jagienka nguồn gốc của tên. Nhỏ Agnieszka. Được Jagienka nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jagienka: yah-GYEN-kah. Cách phát âm Jagienka.
Tên đồng nghĩa của Jagienka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Jagienka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Thoburn: Gabriel, Anita, Anastasia, Spring, Kristian, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Thoburn.
|
|
|