Jagienka ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Jagienka ý nghĩa của tên.
Suh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Hoạt tính. Được Suh ý nghĩa của họ.
Jagienka nguồn gốc của tên. Nhỏ Agnieszka. Được Jagienka nguồn gốc của tên.
Họ Suh phổ biến nhất trong Nam Triều Tiên. Được Suh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jagienka: yah-GYEN-kah. Cách phát âm Jagienka.
Tên đồng nghĩa của Jagienka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Jagienka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Suh: Eibeom, Lindsey, Marcel, Serafina, Amber. Được Tên đi cùng với Suh.
Khả năng tương thích Jagienka và Suh là 81%. Được Khả năng tương thích Jagienka và Suh.