Jade ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm. Được Jade ý nghĩa của tên.
Panzer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Panzer ý nghĩa của họ.
Jade nguồn gốc của tên. From the name of the precious stone that is often used in carvings. It is derived from Spanish (piedra de la) ijada meaning "(stone of the) flank", relating to the belief that jade could cure renal colic Được Jade nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jade: JAYD (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jade.
Tên đồng nghĩa của Jade ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giada. Được Jade bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jade: Wilson, Keezer, Painter, Negrao, Macadam, MacAdam, Negrão. Được Danh sách họ với tên Jade.
Các tên phổ biến nhất có họ Panzer: Jade, Stasia, Ali, Salina, Ken. Được Tên đi cùng với Panzer.
Khả năng tương thích Jade và Panzer là 71%. Được Khả năng tương thích Jade và Panzer.
Jade Panzer tên và họ tương tự |
Jade Panzer Giada Panzer |