Jacquetta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại. Được Jacquetta ý nghĩa của tên.
Jacquetta nguồn gốc của tên. Nữ tính nhỏ bé Jacques. Được Jacquetta nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Jacquetta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giacoma, Giacomina, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jacqueline, Jacquette, Jamesina, Jaqueline, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jacquetta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacquetta: Himenez, Osentowski, Podmore, Lamborn, Thornbourgh. Được Danh sách họ với tên Jacquetta.
Các tên phổ biến nhất có họ Thayne: Samuel, Agustin, Tracy, Gordon, Angila, Agustín, Sámuel. Được Tên đi cùng với Thayne.