Jacques ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jacques ý nghĩa của tên.
Mateev tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn, Nhân rộng. Được Mateev ý nghĩa của họ.
Jacques nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Jacob (hoặc là James). Được Jacques nguồn gốc của tên.
Mateev nguồn gốc. Phương tiện "của Matey". Được Mateev nguồn gốc.
Jacques tên diminutives: Jacky. Được Biệt hiệu cho Jacques.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacques: ZHAHK. Cách phát âm Jacques.
Tên đồng nghĩa của Jacques ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacques bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mateev ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mateu, Mateus, Mathews, Mathewson, Mathieu, Matoušek, Matthews, Matthewson, Matveev, May, Mayes. Được Mateev bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacques: Peyper, Mcleon, Silbermann, Ackert, Puerto. Được Danh sách họ với tên Jacques.
Khả năng tương thích Jacques và Mateev là 77%. Được Khả năng tương thích Jacques và Mateev.