Jacques ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jacques ý nghĩa của tên.
Devine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Devine ý nghĩa của họ.
Jacques nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Jacob (hoặc là James). Được Jacques nguồn gốc của tên.
Devine nguồn gốc. Variant of DEVIN (1). Được Devine nguồn gốc.
Jacques tên diminutives: Jacky. Được Biệt hiệu cho Jacques.
Họ Devine phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Devine họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacques: ZHAHK. Cách phát âm Jacques.
Tên đồng nghĩa của Jacques ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacques bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacques: Peyper, Mcleon, Rumfola, Sanseverino, Schlotfeldt. Được Danh sách họ với tên Jacques.
Các tên phổ biến nhất có họ Devine: Terence, Vernia, Tara, Lea Devine, Ashley. Được Tên đi cùng với Devine.
Khả năng tương thích Jacques và Devine là 75%. Được Khả năng tương thích Jacques và Devine.