Jacqueline ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jacqueline ý nghĩa của tên.
Vicente tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Vicente ý nghĩa của họ.
Jacqueline nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Jacques, also commonly used in the English-speaking world. Được Jacqueline nguồn gốc của tên.
Jacqueline tên diminutives: Jaci, Jacki, Jackie, Jacquette, Jacqui, Jaki, Jakki. Được Biệt hiệu cho Jacqueline.
Họ Vicente phổ biến nhất trong Cape Verde, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha. Được Vicente họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacqueline: zha-kə-LEEN (ở Pháp), zhak-LEEN (ở Pháp), JAK-ə-leen (bằng tiếng Anh), JAK-ə-lin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jacqueline.
Tên đồng nghĩa của Jacqueline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bine, Coba, Giacoma, Giacomina, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jamesina, Jaqueline, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jacqueline bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacqueline: Coetzee, Guthart, Wilbon, Saenz, Bennett. Được Danh sách họ với tên Jacqueline.
Các tên phổ biến nhất có họ Vicente: Robin, Gonzalo, Jacqueline. Được Tên đi cùng với Vicente.
Khả năng tương thích Jacqueline và Vicente là 68%. Được Khả năng tương thích Jacqueline và Vicente.