Jacqueline ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jacqueline ý nghĩa của tên.
Adduci tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện. Được Adduci ý nghĩa của họ.
Jacqueline nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Jacques, also commonly used in the English-speaking world. Được Jacqueline nguồn gốc của tên.
Jacqueline tên diminutives: Jaci, Jacki, Jackie, Jacquette, Jacqui, Jaki, Jakki. Được Biệt hiệu cho Jacqueline.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacqueline: zha-kə-LEEN (ở Pháp), zhak-LEEN (ở Pháp), JAK-ə-leen (bằng tiếng Anh), JAK-ə-lin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jacqueline.
Tên đồng nghĩa của Jacqueline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bine, Coba, Giacoma, Giacomina, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jamesina, Jaqueline, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jacqueline bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacqueline: Coetzee, Guthart, Wilbon, Saenz, Bennett. Được Danh sách họ với tên Jacqueline.
Các tên phổ biến nhất có họ Adduci: Casey, Terence, Mac, Eryn, Jacqueline. Được Tên đi cùng với Adduci.
Khả năng tương thích Jacqueline và Adduci là 74%. Được Khả năng tương thích Jacqueline và Adduci.