Jacó ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Chú ý, Thân thiện. Được Jacó ý nghĩa của tên.
Castle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Castle ý nghĩa của họ.
Jacó nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Jacob. Được Jacó nguồn gốc của tên.
Castle nguồn gốc. From Middle English castel meaning "castle", from Late Latin castellum, originally indicating a person who lived near a castle. Được Castle nguồn gốc.
Họ Castle phổ biến nhất trong Bermuda. Được Castle họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jacó ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacó bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Castle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Castell, Castelo, Castillo. Được Castle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacó: Coetzer, Whaley, Du Plooy, Badenhorst, Scott. Được Danh sách họ với tên Jacó.
Các tên phổ biến nhất có họ Castle: Theresia, Lesley, Hosea, Matthew, Frank. Được Tên đi cùng với Castle.
Khả năng tương thích Jacó và Castle là 90%. Được Khả năng tương thích Jacó và Castle.