Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jacob Percle

Họ và tên Jacob Percle. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jacob Percle. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Jacob

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jacob.

 

Tên đi cùng với Percle

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Percle.

 

Jacob ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jacob. Tên đầu tiên Jacob nghĩa là gì?

 

Jacob nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jacob.

 

Jacob định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jacob.

 

Biệt hiệu cho Jacob

Jacob tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Jacob

Bạn phát âm như thế nào Jacob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jacob bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jacob tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jacob tương thích với họ

Jacob thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Jacob tương thích với các tên khác

Jacob thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Jacob ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn. Được Jacob ý nghĩa của tên.

Jacob nguồn gốc của tên. From the Latin Iacobus, which was from the Greek Ιακωβος (Iakobos), which was from the Hebrew name יַעֲקֹב (Ya'aqov) Được Jacob nguồn gốc của tên.

Jacob tên diminutives: Cobus, Coby, Coos, Ib, Jaap, Jake, Jeb, Jeppe, Kapel, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Jacob.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacob: JAY-kəb (bằng tiếng Anh), YAH-kawp (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Jacob.

Tên đồng nghĩa của Jacob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jacky, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacob bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jacob: Hildenbrand, Cipcic, Letkeman, Jacob, John. Được Danh sách họ với tên Jacob.

Các tên phổ biến nhất có họ Percle: Edith, Pedro, Elease, Isaac, Ouida, Édith. Được Tên đi cùng với Percle.

Jacob Percle tên và họ tương tự

Jacob Percle Cobus Percle Coby Percle Coos Percle Ib Percle Jaap Percle Jake Percle Jeb Percle Jeppe Percle Kapel Percle Kobe Percle Kobus Percle Koby Percle Koos Percle Koppel Percle Yankel Percle Giacobbe Percle Giacomo Percle Hagop Percle Hakob Percle Hemi Percle Iacobus Percle Iacomus Percle Iacopo Percle Iago Percle Iakob Percle Iakobos Percle Iakopa Percle Jákob Percle Jaagup Percle Jaak Percle Jaakko Percle Jaakob Percle Jaakoppi Percle Jacky Percle Jacobo Percle Jacobus Percle Jacó Percle Jacopo Percle Jacques Percle Jago Percle Jaime Percle Jaka Percle Jakab Percle Jakes Percle Jakob Percle Jakov Percle Jakša Percle Jakub Percle Jákup Percle Jamie Percle Japik Percle Jaša Percle Jaska Percle Jaume Percle Jaumet Percle Jockel Percle Jokūbas Percle Kimo Percle Koba Percle Kuba Percle Lapo Percle Séamas Percle Séamus Percle Seumas Percle Shamus Percle Sheamus Percle Yaakov Percle Yago Percle Yakiv Percle Yakov Percle Yakub Percle Yakup Percle Yaqoob Percle Yaqub Percle Yasha Percle