Jacob ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn. Được Jacob ý nghĩa của tên.
Alvarado tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn. Được Alvarado ý nghĩa của họ.
Jacob nguồn gốc của tên. From the Latin Iacobus, which was from the Greek Ιακωβος (Iakobos), which was from the Hebrew name יַעֲקֹב (Ya'aqov) Được Jacob nguồn gốc của tên.
Alvarado nguồn gốc. From a Spanish place name, possibly derived from Spanish alba "white". Được Alvarado nguồn gốc.
Jacob tên diminutives: Cobus, Coby, Coos, Ib, Jaap, Jake, Jeb, Jeppe, Kapel, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Jacob.
Họ Alvarado phổ biến nhất trong Colombia, Guatemala, Mexico, Peru, Venezuela. Được Alvarado họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacob: JAY-kəb (bằng tiếng Anh), YAH-kawp (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Jacob.
Tên đồng nghĩa của Jacob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jacky, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacob bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacob: Letkeman, Jacob, John, Smith, Lawrence. Được Danh sách họ với tên Jacob.
Các tên phổ biến nhất có họ Alvarado: Taylor, Iris, Be, Jared, Oscar, Íris, Óscar, Òscar. Được Tên đi cùng với Alvarado.
Khả năng tương thích Jacob và Alvarado là 75%. Được Khả năng tương thích Jacob và Alvarado.