Jacky ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Chú ý. Được Jacky ý nghĩa của tên.
Moore tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Moore ý nghĩa của họ.
Jacky nguồn gốc của tên. Nhỏ Jacques. Được Jacky nguồn gốc của tên.
Moore nguồn gốc. From Middle English mor meaning "open land" or "bog". Được Moore nguồn gốc.
Họ Moore phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Moore họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Moore: MOOR. Cách phát âm Moore.
Tên đồng nghĩa của Jacky ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacky bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacky: Li, Dhabale, So, Cheong, Shinh. Được Danh sách họ với tên Jacky.
Các tên phổ biến nhất có họ Moore: David, Julie, Patrick, George, Nona, Dávid. Được Tên đi cùng với Moore.
Khả năng tương thích Jacky và Moore là 79%. Được Khả năng tương thích Jacky và Moore.