Jackie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Jackie ý nghĩa của tên.
Todd tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Todd ý nghĩa của họ.
Jackie nguồn gốc của tên. Nhỏ Jack hoặc là Jacqueline. A notable bearer was baseball player Jackie Robinson (1919-1972), the first African-American to play in Majhoặc là League Baseball. Được Jackie nguồn gốc của tên.
Todd nguồn gốc. Means "fox", derived from Middle English todde. Được Todd nguồn gốc.
Họ Todd phổ biến nhất trong Bermuda, New Zealand. Được Todd họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jackie: JAK-ee. Cách phát âm Jackie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Todd: TAHD. Cách phát âm Todd.
Tên đồng nghĩa của Jackie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Giacoma, Giacomina, Giannis, Giovanni, Gjon, Hann, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jacqueline, Jacquette, Jamesina, Ján, Janez, Jani, Jankin, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jaqueline, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, João, Joannes, Joan, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yahya, Yann, Yannis, Yehochanan, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Žaklina, Zhaklina, Żaklina, Žan. Được Jackie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jackie: Macnevin, Cullen, Panagoulias, Glascock, Sunstrom. Được Danh sách họ với tên Jackie.
Các tên phổ biến nhất có họ Todd: Merle, Peter, Justin, Josh, Lyle, Péter. Được Tên đi cùng với Todd.
Khả năng tương thích Jackie và Todd là 75%. Được Khả năng tương thích Jackie và Todd.