Jack ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Jack ý nghĩa của tên.
Lam tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý. Được Lam ý nghĩa của họ.
Jack nguồn gốc của tên. Derived from Jackin (earlier Jankin), a medieval diminutive of John. It is often regarded as an independent name Được Jack nguồn gốc của tên.
Lam nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Lin. Được Lam nguồn gốc.
Jack tên diminutives: Jackie. Được Biệt hiệu cho Jack.
Họ Lam phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Việt Nam. Được Lam họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jack: JAK. Cách phát âm Jack.
Tên đồng nghĩa của Jack ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Giannis, Giovanni, Gjon, Hann, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Janez, Jani, Jankin, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, João, Joannes, Joan, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yahya, Yann, Yannis, Yehochanan, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Žan. Được Jack bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jack: Cucchiara, Cooper, Smith, Simmons, Knoedler. Được Danh sách họ với tên Jack.
Các tên phổ biến nhất có họ Lam: Anthony, Jack, Lam Zhi Ning, Yuwei, Zelda. Được Tên đi cùng với Lam.
Khả năng tương thích Jack và Lam là 74%. Được Khả năng tương thích Jack và Lam.