Jack ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Jack ý nghĩa của tên.
Henderson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, May mắn. Được Henderson ý nghĩa của họ.
Jack nguồn gốc của tên. Derived from Jackin (earlier Jankin), a medieval diminutive of John. It is often regarded as an independent name Được Jack nguồn gốc của tên.
Henderson nguồn gốc. Phương tiện "của Hendry". Được Henderson nguồn gốc.
Jack tên diminutives: Jackie. Được Biệt hiệu cho Jack.
Họ Henderson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Henderson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jack: JAK. Cách phát âm Jack.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Henderson: HEN-dər-sən. Cách phát âm Henderson.
Tên đồng nghĩa của Jack ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Giannis, Giovanni, Gjon, Hann, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Janez, Jani, Jankin, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, João, Joannes, Joan, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yahya, Yann, Yannis, Yehochanan, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Žan. Được Jack bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Henderson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Parry, Perry. Được Henderson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jack: Jack, Schiemann, Maravich, Bauer, Durkin. Được Danh sách họ với tên Jack.
Các tên phổ biến nhất có họ Henderson: Courtney, Julie, Aisha, Norman, Garrett. Được Tên đi cùng với Henderson.
Khả năng tương thích Jack và Henderson là 78%. Được Khả năng tương thích Jack và Henderson.