Jacinto ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Jacinto ý nghĩa của tên.
Lagergren tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng. Được Lagergren ý nghĩa của họ.
Jacinto nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Hyacinthus. Được Jacinto nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacinto: hah-THEEN-to (bằng tiếng Tây Ban Nha), hah-SEEN-to (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Jacinto.
Tên đồng nghĩa của Jacinto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giacinto, Hyacinth, Hyacinthe, Hyacinthus, Hyakinthos, Jacek, Jacenty. Được Jacinto bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacinto: Syndergaard, Gyllenhaal, Stainbrook, Watterson, Barb. Được Danh sách họ với tên Jacinto.
Các tên phổ biến nhất có họ Lagergren: Daisey, Jacinto, Lanny, Hal, Otilia. Được Tên đi cùng với Lagergren.
Khả năng tương thích Jacinto và Lagergren là 86%. Được Khả năng tương thích Jacinto và Lagergren.
Jacinto Lagergren tên và họ tương tự |
Jacinto Lagergren Giacinto Lagergren Hyacinth Lagergren Hyacinthe Lagergren Hyacinthus Lagergren Hyakinthos Lagergren Jacek Lagergren Jacenty Lagergren |