Jānis ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Jānis ý nghĩa của tên.
McCoy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Hiện đại. Được McCoy ý nghĩa của họ.
Jānis nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia John. Được Jānis nguồn gốc của tên.
Họ McCoy phổ biến nhất trong American Samoa, Quần đảo Cayman, Niue, Đảo Norfolk. Được McCoy họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jānis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jānis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jānis: Tietze, Kildau, Teeters, Dimeo, Drosick, DiMeo. Được Danh sách họ với tên Jānis.
Các tên phổ biến nhất có họ McCoy: Chloe, Izeqiel, Cary, Cheyenne, Felishia, Chloé. Được Tên đi cùng với McCoy.
Khả năng tương thích Jānis và McCoy là 79%. Được Khả năng tương thích Jānis và McCoy.