Jānis ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Jānis ý nghĩa của tên.
Adair tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính. Được Adair ý nghĩa của họ.
Jānis nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia John. Được Jānis nguồn gốc của tên.
Adair nguồn gốc. Xuất phát từ tên Edgar. Được Adair nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Jānis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jānis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Adair ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Uggeri. Được Adair bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jānis: Tietze, Kildau, Teeters, Dimeo, Drosick, DiMeo. Được Danh sách họ với tên Jānis.
Các tên phổ biến nhất có họ Adair: Bryan, Lucie, Lisa, Jan, Cameron, Ján. Được Tên đi cùng với Adair.
Khả năng tương thích Jānis và Adair là 79%. Được Khả năng tương thích Jānis và Adair.