Jákob ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Jákob ý nghĩa của tên.
Patil tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại. Được Patil ý nghĩa của họ.
Jákob nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Jacob (hoặc là James). Được Jákob nguồn gốc của tên.
Patil nguồn gốc. Means "village chief" in Marathi. Được Patil nguồn gốc.
Họ Patil phổ biến nhất trong Ấn Độ, Oman. Được Patil họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jákob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jákob bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jákob: Brekhus, Weninger, Denness, Rodriguez, Ialla, Rodríguez. Được Danh sách họ với tên Jákob.
Các tên phổ biến nhất có họ Patil: Janhavi, Priyanka, Deepak, Vinod, Aniket. Được Tên đi cùng với Patil.
Khả năng tương thích Jákob và Patil là 79%. Được Khả năng tương thích Jákob và Patil.