Izabelle ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Izabelle ý nghĩa của tên.
Cheong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Cheong ý nghĩa của họ.
Izabelle nguồn gốc của tên. Biến thể của Isabel. Được Izabelle nguồn gốc của tên.
Izabelle tên diminutives: Bella, Belle, Ibbie, Issy, Izzy, Libbie, Libby, Sabella. Được Biệt hiệu cho Izabelle.
Họ Cheong phổ biến nhất trong Hồng Kông, Ma Cao, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Cheong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Izabelle: IZ-ə-bel. Cách phát âm Izabelle.
Tên đồng nghĩa của Izabelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilli, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liza, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Izabelle bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cheong: Siew Ling, Betsy, Bryan, Jesus, Freddy, Jesús. Được Tên đi cùng với Cheong.
Khả năng tương thích Izabelle và Cheong là 78%. Được Khả năng tương thích Izabelle và Cheong.