Ivo ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Ivo ý nghĩa của tên.
Do tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo. Được Do ý nghĩa của họ.
Ivo nguồn gốc của tên. Nhỏ Ivan. Được Ivo nguồn gốc của tên.
Họ Do phổ biến nhất trong Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Do họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ivo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ivo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ivo: Markovac, Prodanov, Marinic-kragic, Kalnins. Được Danh sách họ với tên Ivo.
Các tên phổ biến nhất có họ Do: Khoa, Marth, Bill, Collin, John. Được Tên đi cùng với Do.
Khả năng tương thích Ivo và Do là 81%. Được Khả năng tương thích Ivo và Do.