Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Ivan Opp

Họ và tên Ivan Opp. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Ivan Opp. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Ivan

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Ivan.

 

Tên đi cùng với Opp

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Opp.

 

Ivan ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Ivan. Tên đầu tiên Ivan nghĩa là gì?

 

Ivan nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Ivan.

 

Ivan định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Ivan.

 

Biệt hiệu cho Ivan

Ivan tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Ivan

Bạn phát âm như thế nào Ivan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Ivan bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Ivan tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Ivan tương thích với họ

Ivan thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Ivan tương thích với các tên khác

Ivan thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Ivan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Ivan ý nghĩa của tên.

Ivan nguồn gốc của tên. Newer form of the old Slavic name Іѡаннъ (Ioannu), which was derived from Greek Ioannes (see John) Được Ivan nguồn gốc của tên.

Ivan tên diminutives: Ivica, Ivo, Van, Vanya, Yanko. Được Biệt hiệu cho Ivan.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ivan: ee-VAHN (ở Nga, bằng tiếng Ukraina), IE-vən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ivan.

Tên đồng nghĩa của Ivan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gianni, Giannis, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivane, Iwan, Jaan, Jānis, Jancsi, Janek, Jani, Janika, Jankin, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Ivan bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Ivan: Moruz, Mota, Prawdzik, Litts, Quisher. Được Danh sách họ với tên Ivan.

Các tên phổ biến nhất có họ Opp: Vince, Shaun, Dusti, Ali, Merry. Được Tên đi cùng với Opp.

Ivan Opp tên và họ tương tự

Ivan Opp Ivica Opp Ivo Opp Van Opp Vanya Opp Yanko Opp Deshaun Opp Deshawn Opp Ean Opp Eoin Opp Evan Opp Ganix Opp Ghjuvan Opp Gianni Opp Giannis Opp Gjon Opp Hampus Opp Hanke Opp Hankin Opp Hann Opp Hanne Opp Hannes Opp Hannu Opp Hans Opp Hasse Opp Hovhannes Opp Hovik Opp Hovo Opp Iain Opp Ian Opp Iancu Opp Ianto Opp Iefan Opp Ieuan Opp Ifan Opp Ioan Opp Ioane Opp Ioannes Opp Ioannis Opp Iohannes Opp Ion Opp Ionel Opp Ionuț Opp Iván Opp Ivane Opp Iwan Opp Jaan Opp Jānis Opp Jancsi Opp Janek Opp Jani Opp Janika Opp Jankin Opp Janne Opp Jannick Opp Jannik Opp Jan Opp Jan Opp János Opp Janusz Opp Jean Opp Jeannot Opp Jehan Opp Jehohanan Opp Jens Opp Jo Opp João Opp Joannes Opp Joan Opp Joãozinho Opp Joĉjo Opp Johan Opp Johanan Opp Johann Opp Johannes Opp Johano Opp John Opp Jón Opp Jonas Opp Jone Opp Joni Opp Jon Opp Jóannes Opp Jóhann Opp Jóhannes Opp Joop Opp Jouni Opp Jowan Opp Juan Opp Juanito Opp Juha Opp Juhán Opp Juhan Opp Juhana Opp Juhani Opp Juho Opp Jukka Opp Jussi Opp Keoni Opp Keshaun Opp Keshawn Opp Nelu Opp Ohannes Opp Rashawn Opp Seán Opp Sean Opp Shane Opp Siôn Opp Sjang Opp Sjeng Opp Vano Opp Xoán Opp Xuan Opp Yahya Opp Yanick Opp Yann Opp Yanni Opp Yannic Opp Yannick Opp Yannis Opp Yehochanan Opp Yianni Opp Yiannis Opp Yochanan Opp Yohanes Opp Yuhanna Opp Zuan Opp