Iván ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Iván ý nghĩa của tên.
Foster tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính. Được Foster ý nghĩa của họ.
Iván nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha và Hungari Ivan. Được Iván nguồn gốc của tên.
Foster nguồn gốc. Occupational name for a woodworker, derived from Old French fustrier. Được Foster nguồn gốc.
Họ Foster phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Đi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Foster họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Foster: FAWS-tər. Cách phát âm Foster.
Tên đồng nghĩa của Iván ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Janek, Janez, Jani, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Iván bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Iván: Moruz, Mota, Lumbreras, Speidel, Pachelo. Được Danh sách họ với tên Iván.
Các tên phổ biến nhất có họ Foster: Kate, Mariel, Derrick, Van, John Henry, Vân, Văn. Được Tên đi cùng với Foster.
Khả năng tương thích Iván và Foster là 78%. Được Khả năng tương thích Iván và Foster.