Iván ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Iván ý nghĩa của tên.
Bosque tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Bosque ý nghĩa của họ.
Iván nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha và Hungari Ivan. Được Iván nguồn gốc của tên.
Bosque nguồn gốc. Dạng Tây Ban Nha Bosco. Được Bosque nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Iván ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Janek, Janez, Jani, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Iván bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bosque ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boesch, Bösch, Bosch, Bosch, Bosco, Boyce, Busch, Bush. Được Bosque bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Iván: Moruz, Mota, Schifo, Franco, Lipencut. Được Danh sách họ với tên Iván.
Các tên phổ biến nhất có họ Bosque: Richard, Tiana, Ariel, Jen, Dewayne, Richárd. Được Tên đi cùng với Bosque.
Khả năng tương thích Iván và Bosque là 87%. Được Khả năng tương thích Iván và Bosque.