Iván ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Iván ý nghĩa của tên.
Araujo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Araujo ý nghĩa của họ.
Iván nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha và Hungari Ivan. Được Iván nguồn gốc của tên.
Araujo nguồn gốc. Dạng Tây Ban Nha Araújo. Được Araujo nguồn gốc.
Họ Araujo phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Mozambique, Bồ Đào Nha, Venezuela. Được Araujo họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Iván ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Janek, Janez, Jani, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Iván bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Araujo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Araullo, Araújo. Được Araujo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Iván: Moruz, Mota, Daprile, Allbaugh, Masden. Được Danh sách họ với tên Iván.
Các tên phổ biến nhất có họ Araujo: Joao, Thomas, Deangelo, Freude, Canaan, João. Được Tên đi cùng với Araujo.
Khả năng tương thích Iván và Araujo là 76%. Được Khả năng tương thích Iván và Araujo.