Isabelle ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Isabelle ý nghĩa của tên.
Baumgärtner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Chú ý. Được Baumgärtner ý nghĩa của họ.
Isabelle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Isabel. Được Isabelle nguồn gốc của tên.
Baumgärtner nguồn gốc. Biến thể của Baumgartner. Được Baumgärtner nguồn gốc.
Isabelle tên diminutives: Belle, Issy, Izzy. Được Biệt hiệu cho Isabelle.
Họ Baumgärtner phổ biến nhất trong Áo, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Baumgärtner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isabelle: ee-za-BEL (ở Pháp), IZ-ə-bel (bằng tiếng Anh), ee-sah-BEL-lə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Isabelle.
Tên đồng nghĩa của Isabelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elsa, Else, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Isabelle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isabelle: Bartosz, Regory, Bourret, Rockingham, Bachan. Được Danh sách họ với tên Isabelle.
Các tên phổ biến nhất có họ Baumgärtner: Lisa, Jayne, Walker, Bree, Cody. Được Tên đi cùng với Baumgärtner.
Khả năng tương thích Isabelle và Baumgärtner là 81%. Được Khả năng tương thích Isabelle và Baumgärtner.