Isaac ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Isaac ý nghĩa của tên.
Wilber tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Wilber ý nghĩa của họ.
Isaac nguồn gốc của tên. From the Hebrew name יִצְחָק (Yitzchaq) meaning "he will laugh, he will rejoice", derived from צָחַק (tzachaq) meaning "to laugh" Được Isaac nguồn gốc của tên.
Isaac tên diminutives: Ike. Được Biệt hiệu cho Isaac.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isaac: IE-zək (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Isaac.
Tên đồng nghĩa của Isaac ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iikka, Iiro, Iisakki, Isaak, Isak, Izaäk, Izaak, Izsák, Sahak, Sjaak, Sjakie, Yitzhak. Được Isaac bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isaac: Kottadiel, Hilton, Bautista, Johanning, Janson. Được Danh sách họ với tên Isaac.
Các tên phổ biến nhất có họ Wilber: Sebastian, Hyman, Sanna, Myra, Karen, Sebastián. Được Tên đi cùng với Wilber.
Khả năng tương thích Isaac và Wilber là 79%. Được Khả năng tương thích Isaac và Wilber.
Isaac Wilber tên và họ tương tự |
Isaac Wilber Ike Wilber Iikka Wilber Iiro Wilber Iisakki Wilber Isaak Wilber Isak Wilber Izaäk Wilber Izaak Wilber Izsák Wilber Sahak Wilber Sjaak Wilber Sjakie Wilber Yitzhak Wilber |