Isaac ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Isaac ý nghĩa của tên.
Farrow tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Farrow ý nghĩa của họ.
Isaac nguồn gốc của tên. From the Hebrew name יִצְחָק (Yitzchaq) meaning "he will laugh, he will rejoice", derived from צָחַק (tzachaq) meaning "to laugh" Được Isaac nguồn gốc của tên.
Isaac tên diminutives: Ike. Được Biệt hiệu cho Isaac.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Isaac: IE-zək (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Isaac.
Tên đồng nghĩa của Isaac ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iikka, Iiro, Iisakki, Isaak, Isak, Izaäk, Izaak, Izsák, Sahak, Sjaak, Sjakie, Yitzhak. Được Isaac bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Isaac: Kottadiel, Hilton, Janson, Bautista, Johanning. Được Danh sách họ với tên Isaac.
Các tên phổ biến nhất có họ Farrow: Isabella, Desiree, Claude, Stanton, Taz James, Désirée. Được Tên đi cùng với Farrow.
Khả năng tương thích Isaac và Farrow là 80%. Được Khả năng tương thích Isaac và Farrow.
Isaac Farrow tên và họ tương tự |
Isaac Farrow Ike Farrow Iikka Farrow Iiro Farrow Iisakki Farrow Isaak Farrow Isak Farrow Izaäk Farrow Izaak Farrow Izsák Farrow Sahak Farrow Sjaak Farrow Sjakie Farrow Yitzhak Farrow |